STT |
Tên thủ tục hành chính |
Đơn vị thực hiện |
Thời gian thực hiện |
Tác vụ |
Khoa học công nghệ |
1 | | Sở Khoa học và Công nghệ Nam Định | 40 | |
2 | | Sở Khoa học và Công nghệ Nam Định | 20 | |
3 | | Sở Khoa học và Công nghệ Nam Định | 10 | |
4 | | Sở Khoa học và Công nghệ Nam Định | 10 | |
5 | | Sở Khoa học và Công nghệ Nam Định | 45 | |
6 | | Sở Khoa học và Công nghệ Nam Định | 55 | |
7 | | Sở Khoa học và Công nghệ Nam Định | 55 | |
8 | | Sở Khoa học và Công nghệ Nam Định | 45 | |